MIỀN BẮC: 0966 116 464
MIỀN NAM: 0915 373 527

Mũi vít – No.B35

Mũi vít - No.B35 VesselMũi vít - No.B35 Vessel
blankblank
blankblank
blankblank
blankblank

Liên hệ

Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
* Mũi vít chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác
* Hình dạng lục giác 6.35mm, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế

Chia sẻ:
0/5 (0 Reviews)

Thông tin kỹ thuật

Tên gọiPhân loại mũi vítKích thước mũi vítPhân loại xử lý nhiệtĐường kính trục tròn (mm)Chiều dài trục tròn (mm)Tổng chiều dài (mm)Trọng lượng (g)SL/hộpSL/thùng
B35(+1 x 50H)++1H--1310100100
B35(+1 x 75X)++1X--7510100
B35(+1 x 75H)++1H--752110100
B35(+1 x 4.5 x 100H)++1H4.5-1001810100
B35(+2 x 4.5 x 100H)++2H4.5-1001810100
B35(+2 x 50G)++2G--501310100
B35(+2 x 75G)++2G--752110100
B35(+2 x 75E)++2E--752110100
B35(+2 x 100G)++2G--1002810100
B35(+2 x 100E)++2E--1002810100
B35(+2 x 150G)++2G--1504310100
B35(+2 x 150E)++2E--1504310100
B35(+2 x 75H)++2H--752110100
B35(+2 x 100H)++2H--1002810100
B35(+2 x 150H)++2H--1504310100
B35(+3 x 75H)++3H--752110100
B35(+3 x 75E)++3E--752110100
B35(+3 x 100H)++3H--1002810100
B35(+3 x 100E)++3E--1002810100
B35(+3 x 150G)++3G--1504310100
B35(+2 x 50X)++2X--501310100
B35(-6.0 x 75E)--6.0E--751710100
B35(H2 x 75H)Lục giácH2.0H--752110100
B35(H2 x 100H)Lục giácH2.0H--1002810100
B35(H2.5 x 75H)Lục giácH2.5H--751910100
B35(H2.5 x 100H)Lục giácH2.5H--1002610100
B35(H3 x 75H)Lục giácH3.0H--751910100
B35(H3 x 100H)Lục giácH3.0H--1002610100
B35(H4 x 75H)Lục giácH4.0H--751910100
B35(H4 x 100H)Lục giácH4.0H--1002810100
B35(H5 x 75G)Lục giácH5.0G--752010100
B35(H5 x 100G)Lục giácH5.0G--1002810100
B35(H6 x 75G)Lục giácH6.0G--751610100
B35(H6 x 100G)Lục giácH6.0G--1002810100
B35(H2.5 x 150H)Lục giácH2.5H--1504010100
B35(H3 x 150H)Lục giácH3.0H--1504010100
B35(H4 x 150H)Lục giácH4.0H--1504110100
B35(H5x 150G)Lục giácH5.0G--1504210100
B35(H5x 150G)Lục giácH5.0G--1504310100
B35(+00 x 1.2 x 20 x 60H)++0H1.220601010100
B35(+00 x 2 x 40 x 100H)++0H2401001610100
B35(+0 x 2 x 20 x 60H)++0H220604110100
B35(+00 x 1.58 x 49(10600)H)++0H1.58-49610100
B35(+2 x 6 x 127(4302/127)H)++2H6-1273010100
B35(+2 x 6 x 2000(4302/200)H)++2H6-2004310100
B35(+0 x 3.17 x 49(1060)H)++0H3.17-49-10100
B35(+1 x 4.76 x 89(1081)H)++1H4.76-89-10100
B35(+2 x 6.35 x 49(1062)H)++2H6.35-491010100
B35(+2 x 6.35 x 70(1072)H)++2H6.35-701010100
B35(+2 x 6.35 x 89(1082)H)++2H6.35-892010100
B35(+2 x 6.35 x 152(1092)H)++2H6.35-1523810100
B35(+3 x 7.9 x 49(1063)H)++3H7.90-491410100
B35(+3 x 7.9 x 89(1083)H)++3H7.90-892910100
B35(-6.3.5 x 0.97t x 49(1524)H)--6.35H6.35-49-10100
B35(-7.9 x 1.17t x 49(1526)H)--7.9H7.9-491110100
B35(H4 x 49(21204)H)Lục giácH4.0H--49910100
B35(H5 x 49(21205)H)Lục giácH5.0H--491010100
B35(H6 x 49(21206)H)Lục giácH6.0H--491010100
B35(+2 x 6 x 100(4302/100)H)++2H6-1002210100
B35(+2 x 6 x 150(4302/150)H)++2H6-1503210100

Bình luận

Sản phẩm liên quan

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mũi vít – No.B35”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mũi vít – No.B35”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0927 884 885