0/5
(0 Reviews)
Liên hệ
Cơ bản nhất. Tân tiến nhất
* Kích thước mũi vít được phân biệt bằng màu sắc, với 10 loại màu, dễ lựa chọn
* Đạt độ khít cao nhờ gia công đầu mũi vít chính xác
* Vật liệu mũi vít là thép cứng (độ cứng tối đa HRC62). Mạnh mẽ, linh hoạt và độ bền vượt trội
Tên gọi | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|
GS14SQ1065(SQ1 x 65 Bộ 2 cái ) | SQ | SQ1 | 65 | 13.1 | 10 | 200 |
GS14SQ2065(SQ2 x 65 Bộ 2 cái ) | SQ | SQ2 | 65 | 13.4 | 10 | 200 |
GS14SQ2110(SQ2 x 110 Bộ 2 cái ) | SQ | SQ2 | 110 | 25.2 | 10 | 200 |
GS14SQ2150(SQ2 x 150 Bộ 2 cái ) | SQ | SQ2 | 150 | 35.4 | 10 | 200 |
GS14SQ3045(SQ3 x 45 ) | SQ | SQ3 | 45 | 8.2 | 10 | 200 |
GS14SQ3065(SQ3 x 65 Bộ 2 cái ) | SQ | SQ3 | 65 | 13.4 | 10 | 200 |
GS14SQ3082(SQ3 x 82 Bộ 2 cái ) | SQ | SQ3 | 82 | 18 | 10 | 200 |
GS14SQ3110(SQ3 x 110 Bộ 2 cái ) | SQ | SQ3 | 110 | 25.3 | 10 | 200 |
GS14SQ3150(SQ3 x 150 Bộ 2 cái ) | SQ | SQ3 | 150 | 35.9 | 10 | 200 |
GS14SQ3200(SQ3 x 200 ) | SQ | SQ3 | 200 | 49 | 10 | 100 |
GS14SQ3300(SQ3 x 300 ) | SQ | SQ3 | 300 | 75 | 10 | 100 |
There are no reviews yet.
Reviews
There are no reviews yet.