0/5
(0 Reviews)
Liên hệ
Cơ bản nhất. Tân tiến nhất
* Kích thước mũi vít được phân biệt bằng màu sắc, với 10 loại màu, dễ lựa chọn
* Đạt độ khít cao nhờ gia công đầu mũi vít chính xác
Tên gọi | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|
GS16PL18(-1.8 x 65 bộ 2 cái) | (+) | -1.8 | 65 | 12 | 10 | 200 |
GS16PL25(-2.5 x 65 bộ 2 cái) | (+) | -2.5 | 65 | 12.2 | 10 | 200 |
GS16PL30(-3 x 65 bộ 2 cái) | (-) | -3 | 65 | 12.5 | 10 | 200 |
GS16PL40(-4 x 65 bộ 2 cái) | (-) | -4 | 65 | 13.1 | 10 | 200 |
GS16PL50(-5 x 65 bộ 2 cái) | (-) | -5 | 65 | 13.7 | 10 | 200 |
GS16PL60(-6 x 65 bộ 2 cái) | (-) | -6 | 65 | 14.5 | 10 | 200 |
GS16PL80(-8 x 65 ) | (-) | -8 | 65 | 19 | 10 | 200 |
There are no reviews yet.
Reviews
There are no reviews yet.