0/5
(0 Reviews)
Liên hệ
Triệt để theo đổi sự mạnh mẽ và tính đơn giản trong cách dùng
* Socket bán dài có tính linh hoạt nhất
* Thiết kế hợp lý, tinh giản, vừa lòng bàn tay, có lớp tráng gương chống ăn mòn tuyệt vời
* Socket 6 cạnh tiếp xúc bề mặt
Tên gọi | Kích thước | Đường kính ngoài socket (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SL200890(Lục giác 8.0×90) | Lục giác 8.0 | 14 | 50 | 90 | 54 | 5 | 100 |
SL201090(Lục giác 10×90) | Lục giác 10 | 16 | 50 | 90 | 61 | 5 | 100 |
SL201290(Lục giác 12×90) | Lục giác 12 | 18 | 50 | 90 | 65 | 5 | 100 |
SL201390(Lục giác 13×90) | Lục giác 13 | 19 | 50 | 90 | 68 | 5 | 100 |
SL201490(Lục giác 14×90) | Lục giác 14 | 20 | 50 | 90 | 76 | 5 | 100 |
SL201790(Lục giác 17×90) | Lục giác 17 | 23 | 50 | 90 | 87 | 5 | 100 |
SL201990(Lục giác 19×90) | Lục giác 19 | 25 | 50 | 90 | 97 | 5 | 100 |
SL202190(Lục giác 21×90) | Lục giác 21 | 28 | 50 | 90 | 118 | 5 | 100 |
SL202290(Lục giác 22×90) | Lục giác 22 | 29 | 50 | 90 | 129 | 5 | 100 |
SL202490(Lục giác 24×90) | Lục giác 24 | 32 | 50 | 90 | 134 | 5 | 100 |
SL200790(Lục giác 7.0×90) | Lục giác 7.0 | 11 | 50 | 90 | 45 | 5 | 100 |
SL200990(Lục giác 9.0×90) | Lục giác 9.0 | 15 | 50 | 90 | 54 | 5 | 100 |
SL201190(Lục giác 11×90) | Lục giác 11 | 17 | 50 | 90 | 60 | 5 | 100 |
SL201590(Lục giác 15×90) | Lục giác 15 | 21 | 50 | 90 | 80 | 5 | 100 |
There are no reviews yet.
Reviews
There are no reviews yet.