0/5
(0 Reviews)
Liên hệ
Cơ bản nhất. Tân tiến nhất
* Kích thước mũi vít được phân biệt bằng màu sắc, với 10 loại màu, dễ lựa chọn
* Đạt độ khít cao nhờ gia công đầu mũi vít chính xác
* Vật liệu mũi vít là thép cứng (độ cứng tối đa HRC62). Mạnh mẽ, linh hoạt và độ bền vượt trội
Tên gọi | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|
GS141035(+1 x 35 ) | (+) | +1 | 35 | 6.3 | 10 | 200 |
GS141065(+1 x 65 bộ 2 cái) | (+) | +1 | 65 | 13.5 | 10 | 200 |
S141110(+1 x 110 bộ 2 cái) | (+) | +1 | 110 | 25.4 | 10 | 200 |
GS142035(+2 x 35 ) | (+) | +2 | 35 | 6.3 | 10 | 200 |
GS142045(+2 x 45 ) | (+) | +2 | 45 | 8.3 | 10 | 200 |
GS142065(+2 x 65 bộ 2 cái) | (+) | +2 | 65 | 13.7 | 10 | 200 |
GS142082(+2 x 82 bộ 2 cái) | (+) | +2 | 82 | 18.2 | 10 | 200 |
GS142110(+2 x 110 bộ 2 cái) | (+) | +2 | 110 | 25.6 | 10 | 200 |
GS142130(+2 x 130 bộ 2 cái) | (+) | +2 | 130 | 30.8 | 10 | 200 |
GS142150(+2 x 150 bộ 2 cái) | (+) | +2 | 150 | 36.2 | 10 | 200 |
GS142200(+2 x 200 ) | (+) | +2 | 200 | 49 | 10 | 100 |
GS142300(+2 x 300 ) | (+) | +2 | 300 | 75.8 | 10 | 100 |
GS142500(+2 x 500 ) | (+) | +2 | 500 | 129 | 10 | - |
GS143035(+3 x 35 ) | (+) | +3 | 35 | 5.9 | 10 | 200 |
GS143065(+3 x 65 bộ 2 cái) | (+) | +3 | 65 | 14 | 10 | 200 |
GS143110(+3 x 110 bộ 2 cái) | (+) | +3 | 110 | 25.8 | 10 | 200 |
GS143150(+3 x 150 bộ 2 cái) | (+) | +3 | 150 | 36.1 | 10 | 200 |
GS144065(+4 x 65 ) | (+) | +4 | 65 | 14.8 | 10 | 200 |
There are no reviews yet.
Reviews
There are no reviews yet.