0/5
(0 Reviews)
Liên hệ
Cơ bản nhất. Tân tiến nhất
* Kích thước mũi vít được phân biệt bằng màu sắc, với 10 loại màu, dễ lựa chọn
* Đạt độ khít cao nhờ gia công đầu mũi vít chính xác
* Vật liệu mũi vít là thép cứng (độ cứng tối đa HRC62). Mạnh mẽ, linh hoạt và độ bền vượt trội
Tên gọi | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|
GSBP030L(BP3 x 150 ) | Mũi vít tròn | BP3.0 | 150 | 26.8 | 10 | 200 |
GSBP040L(BP4 x 150 ) | Mũi vít tròn | BP4.0 | 150 | 27 | 10 | 200 |
GSBP050L(BP5 x 150 ) | Mũi vít tròn | BP5.0 | 150 | 33.4 | 10 | 200 |
GSBP060L(BP6 x 150 ) | Mũi vít tròn | BP6.0 | 150 | 37.5 | 10 | 200 |
GSBP080L(BP8 x 150 ) | Mũi vít tròn | BP8.0 | 150 | 76.5 | 10 | 200 |
There are no reviews yet.
Reviews
There are no reviews yet.