0/5
(0 Reviews)
Liên hệ
Cơ bản nhất. Tân tiến nhất
* Kích thước mũi vít được phân biệt bằng màu sắc, với 10 loại màu, dễ lựa chọn
* Đạt độ khít cao nhờ gia công đầu mũi vít chính xác
* Có giấy phép Torx chính thức, gia công theo kích thước chuẩn quốc tế, vừa vặn với lỗ vít Torx đặc thù
Tên gọi | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|
GSVT10LH(T10H x 150) | TX_H | T10H | 150 | 26.3 | ||
GSVT15LH(T15H x 150) | TX_H | T15H | 150 | 26.5 | 10 | 200 |
GSVT20LH(T20H x 150) | TX_H | T20H | 150 | 26.8 | 10 | 200 |
GSVT25LH(T25H x 150) | TX_H | T25H | 150 | 28.8 | 10 | 200 |
GSVT27LH(T27H x 150) | TX_H | T27H | 150 | 30.2 | 10 | 200 |
GSVT30LH(T30H x 150) | TX_H | T30H | 150 | 33 | 10 | 200 |
GSVT40LH(T40H x 150) | TX_H | T40H | 150 | 37.9 | 10 | 200 |
There are no reviews yet.
Reviews
There are no reviews yet.