0/5
(0 Reviews)
Liên hệ
Cơ bản nhất. Tân tiến nhất
* Kích thước mũi vít được phân biệt bằng màu sắc, với 10 loại màu, dễ lựa chọn
* Đạt độ khít cao nhờ gia công đầu mũi vít chính xác
* Vật liệu mũi vít là thép cứng (độ cứng tối đa HRC62). Mạnh mẽ, linh hoạt và độ bền vượt trội
Tên gọi | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|
GS1600065(+00 x 65 bộ 2 cái) | (+) | +0 | 65 | 11.7 | 10 | 200 |
GS1600100(+00 x 100 bộ 2 cái) | (+) | +0 | 100 | 15 | 10 | 200 |
GS160065(+0 x 65 bộ 2 cái) | (+) | +0 | 65 | 11.8 | 10 | 200 |
GS160082(+0 x 82 bộ 2 cái) | (+) | +0 | 82 | 13 | 10 | 200 |
GS160100(+0 x 100 bộ 2 cái) | (+) | +0 | 100 | 15.2 | 10 | 200 |
There are no reviews yet.
Reviews
There are no reviews yet.