0/5
(0 Reviews)
0/5
(0 Reviews)
Liên hệ
Khoan tốc độ cao
* Mũi khoan xoắc ốc dị thường, loại bỏ mạt cắt tốt, tăng tính thao tác
* Đầu cắt hình X cho phép khoan tốt, không cần đột
Tên gọi | Phân loại mũi vít | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài rãnh khoan (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KMD-6.5(Φ6.5×107) | Mũi khoan | 6.5 | 63 | 107 | 20 | 10 | 200 |
KMD-7.0(Φ7.0×109) | Mũi khoan | 7.0 | 65 | 109 | 21 | 10 | 200 |
KMD-7.5(Φ7.5×110) | Mũi khoan | 7.5 | 66 | 110 | 23 | 10 | 200 |
KMD-8.0(Φ8.0×111) | Mũi khoan | 8.0 | 67 | 111 | 25 | 10 | 200 |
KMD-8.5(Φ8.5×114) | Mũi khoan | 8.5 | 70 | 114 | 28 | 10 | 200 |
KMD-9.0(Φ9.0×117) | Mũi khoan | 9.0 | 73 | 117 | 31 | 10 | 200 |
KMD-9.5(Φ9.5×118) | Mũi khoan | 9.5 | 74 | 118 | 34 | 5 | 100 |
KMD-10.0(Φ10.0×120) | Mũi khoan | 10.0 | 76 | 120 | 38 | 5 | 100 |
KMD-10.5(Φ10.5×122) | Mũi khoan | 10.5 | 78 | 122 | 40 | 5 | 100 |
KMD-11.0(Φ11.0×125) | Mũi khoan | 11.0 | 81 | 125 | 43 | 5 | 100 |
KMD-11.5(Φ11.5×126) | Mũi khoan | 11.5 | 82 | 126 | 45 | 5 | 100 |
KMD-12.0(Φ12.0×127) | Mũi khoan | 12.0 | 83 | 127 | 50 | 5 | 100 |
KMD-12.5(Φ12.5×128) | Mũi khoan | 12.5 | 83 | 128 | 57 | 5 | 100 |
KMD-13.0(Φ13.0×130) | Mũi khoan | 13.0 | 85 | 130 | 60 | 5 | 100 |
There are no reviews yet.
Reviews
There are no reviews yet.