0/5							
(0 Reviews)							
Liên hệ
Động cơ khí nén, vặn vít chặt
* Lực vặn vít mạnh mẽ
* Độ bền ưu việt
| Tên gọi | Kích thước đầu cắm mũi vít | Số quay điều chỉnh | Vít thường (mm) | Vít taro (mm) | Vít gỗ  (mm)  | Bu lông (mm)  | Số vòng quay không tải (rpm)  | Lượng tiêu thụ khí  (m3/phút)  | Áp suất khí (MPa) | Đường kính trong ống dẫn khí (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| GT-P6.5D | H6.35 | 3 | 6.0〜8.0 | 4.0〜5.0 | 3.8〜4.5 | 6.0〜8.0 | 8500 | 0.38 | 0.6 | 6.35 | 152 | 1450 | 
Chưa có đánh giá nào.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.