0/5
(0 Reviews)
Liên hệ
Cơ bản nhất. Tân tiến nhất
* Kích thước mũi vít được phân biệt bằng màu sắc, với 10 loại màu, dễ lựa chọn
* Đạt độ khít cao nhờ gia công đầu mũi vít chính xác
* Có giấy phép Torx chính thức, gia công theo kích thước chuẩn quốc tế, vừa vặn với lỗ vít Torx đặc thù
Tên gọi | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Tổng chiều dài (mm) | Tổng trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|
GSVT04S(T4 x 65) | TX | T4 | 65 | 11.9 | 10 | 200 |
GSVT05S(T5 x 65) | TX | T5 | 65 | 12 | 10 | 200 |
GSVT06SH(T6H x 65) | TX_H | T6H | 65 | 12 | 10 | 200 |
GSVT08SH(T8H x 65) | TX_H | T8H | 65 | 12.2 | 10 | 200 |
GSVT10SH(T10H x 65) | TX_H | T10H | 65 | 12.5 | 10 | 200 |
GSVT15SH(T15H x 65) | TX_H | T15H | 65 | 12.8 | 10 | 200 |
GSVT20SH(T20H x 65) | TX_H | T20H | 65 | 13.2 | 10 | 200 |
GSVT25SH(T25H x 65) | TX_H | T25H | 65 | 13.8 | 10 | 200 |
GSVT27SH(T27H x 65) | TX_H | T27H | 65 | 14.2 | 10 | 200 |
GSVT30SH(T30H x 65) | TX_H | T30H | 65 | 14.7 | 10 | 200 |
GSVT40SH(T40H x 65) | TX_H | T40H | 65 | 15.4 | 10 | 200 |
There are no reviews yet.
Reviews
There are no reviews yet.